微粒子
[Vi Lạp Tử]
びりゅうし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
hạt nhỏ
JP: 微粒子は肉眼ではほとんど見えない。
VI: Hạt vi mô gần như không thể thấy bằng mắt thường.