欠片 [Khiếm Phiến]
欠けら [Khiếm]
かけら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mảnh vỡ

JP: かれらはパンのかけらをくことによってみちまよわなかった。

VI: Họ không lạc đường nhờ để lại mảnh vụn bánh mì.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

một chút; một ít

JP: かれ勇気ゆうきのかけらもなかった。

VI: Anh ấy không hề có chút can đảm nào.

Hán tự

Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)

Từ liên quan đến 欠片