切れ [Thiết]
きれ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

miếng; lát; dải; mảnh vụn

Danh từ chung

📝 cũng viết là 布, 裂

vải

JP: れはずたずたにかれた。

VI: Vải đã bị xé nát.

Danh từ chung

sắc bén

JP: むかしのような身体しんたいれをもどしたい。

VI: Tôi muốn lấy lại sự nhanh nhẹn của cơ thể như ngày xưa.

Danh từ chung

nhanh nhẹn

JP: にくなんれにしましょうか。

VI: Thịt cắt bao nhiêu miếng?

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cho mảnh vụn, miếng, v.v.

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 切れ