割れ [Cát]
われ

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

mảnh vỡ

Danh từ dùng như hậu tố

dưới (mức, điểm, số lượng, v.v.); giảm xuống

Danh từ chung

Lĩnh vực: Internet

⚠️Tiếng lóng

tải và phân phối phần mềm bất hợp pháp

🔗 ワレズ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カップがれた。
Cốc đã bị vỡ.
花瓶かびん粉々こなごなれた。
Lọ hoa đã vỡ vụn.
画面がめんれちゃった。
Màn hình bị vỡ mất rồi.
びん粉々こなごなれた。
Cái bình đã vỡ vụn.
たまご片手かたてれる?
Bạn có thể bẻ trứng bằng một tay không?
それはとしたられるだろう。
Nếu rơi, nó sẽ vỡ.
プラスチックはれにくい。
Nhựa khó vỡ.
ガラスはすぐれる。
Thủy tinh rất dễ vỡ.
ガラスはれやすいです。
Thủy tinh rất dễ vỡ.
たまごれてるよ。
Quả trứng đã bị vỡ rồi.

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách

Từ liên quan đến 割れ