Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フラグメント
🔊
Danh từ chung
mảnh vỡ
Từ liên quan đến フラグメント
切れ
きれ
miếng; lát; dải; mảnh vụn
小片
しょうへん
mảnh nhỏ
断片
だんぺん
mảnh vỡ
欠けら
かけら
mảnh vỡ
欠片
かけら
mảnh vỡ
破片
はへん
mảnh vỡ; mảnh vụn
ピース
hạt cườm
切
せつ
nhiệt tình; tha thiết; nhiệt huyết; tốt bụng; sắc bén; nhạy bén
割れ
われ
mảnh vỡ
欠け
かけ
mảnh vỡ
砕片
さいへん
mảnh vỡ
細片
さいへん
mảnh nhỏ
Xem thêm