一片 [Nhất Phiến]
いっぺん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

một mảnh; một mẩu

JP: わたしいぬた。そのいぬ一片いっぺんにくくちにくわえていた。

VI: Tôi đã thấy một con chó đang cắn một miếng thịt.

Danh từ chung

một chút; một ít

JP: そらには一片いっぺんくももなかった。

VI: Trên bầu trời không có một mảnh mây nào.

Hán tự

Nhất một
Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)

Từ liên quan đến 一片