薄片 [Bạc Phiến]
はくへん

Danh từ chung

mảnh; lát mỏng; lớp mỏng; lá; màng

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)

Từ liên quan đến 薄片