Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
削片
[Tước Phiến]
さくへん
🔊
Danh từ chung
mảnh vụn; mảnh vỡ
Hán tự
削
Tước
bào; mài; gọt
片
Phiến
một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Từ liên quan đến 削片
かけら
mảnh vỡ
一片
いっぺん
một mảnh; một mẩu
剥片
はくへん
mảnh vỡ
小片
しょうへん
mảnh nhỏ
断片
だんぺん
mảnh vỡ
欠け
かけ
mảnh vỡ
欠片
かけら
mảnh vỡ
砕片
さいへん
mảnh vỡ
破片
はへん
mảnh vỡ; mảnh vụn
端くれ
はしくれ
mảnh vụn
薄片
はくへん
mảnh; lát mỏng; lớp mỏng; lá; màng
Xem thêm