粒子 [Lạp Tử]

りゅうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

hạt; hạt nhỏ

JP: 空気くうきちゅうのごくちいさい粒子りゅうしがガンのもとになりる。

VI: Những hạt rất nhỏ trong không khí có thể trở thành nguyên nhân gây ung thư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

空気くうきちゅう微細びさい粒子りゅうしがんこすことがある。
Các hạt nhỏ trong không khí đôi khi gây ra ung thư.
この実験じっけんにおいては、粒子りゅうしMを水平すいへい方向ほうこう加速かそくしてやることが非常ひじょう重要じゅうようである。
Trong thí nghiệm này, việc tăng tốc hạt M theo phương ngang là rất quan trọng.
歴史れきし量子りょうし物理ぶつりがくのようなもので、観測かんそくしゃ観測かんそくした事象じしょう影響えいきょうしてしまう。ケネディ暗殺あんさつ粒子りゅうしだろうか、それとも波動はどうだろうか?
Lịch sử giống như vật lý lượng tử, người quan sát ảnh hưởng đến sự kiện được quan sát. Vụ ám sát Kennedy là hạt hay sóng?

Hán tự

Từ liên quan đến 粒子

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 粒子
  • Cách đọc: りゅうし
  • Loại từ: Danh từ (khoa học, kỹ thuật)
  • Lĩnh vực: Vật lý, vật liệu, môi trường, xử lý tín hiệu
  • Liên hệ: 素粒子 (hạt cơ bản), 微粒子 (vi hạt), 粒子加速器, 粒子フィルター

2. Ý nghĩa chính

- Hạt nhỏ ở cấp độ vi mô đến nguyên tử, có thể là thực thể vật lý (bụi, phấn hoa) hoặc khái niệm trong vật lý (hạt photon, electron).
- Trong kỹ thuật tính toán: “粒子フィルター” (particle filter) là thuật toán ước lượng trạng thái bằng tập hạt.

3. Phân biệt

  • 粒子 vs 原子: 原子 là nguyên tử (đơn vị cấu tạo vật chất), 粒子 là khái niệm rộng hơn.
  • 粒子 vs 分子: 分子 là phân tử (tổ hợp nguyên tử), vẫn là một loại “hạt”.
  • 粒子 vs 素粒子: 素粒子 là hạt cơ bản (electron, quark...), chuyên biệt hơn.
  • Không nhầm với “助詞/係助詞” (trợ từ trong ngôn ngữ học), tuy cùng dịch là “particle” trong tiếng Anh nhưng khác lĩnh vực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khoa học tự nhiên: 光は波でもあり粒子でもある。
  • Môi trường: PM2.5は微小粒子状物質を指す。
  • Kỹ thuật: 粒子フィルターで位置を推定する。
  • Thiết bị: 粒子加速器、粒子計測器。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
素粒子 Liên quan Hạt cơ bản Phạm trù hạt cơ bản trong vật lý hạt.
微粒子 Gần nghĩa Vi hạt Nhấn kích thước rất nhỏ; thường trong môi trường/y tế.
原子 Liên quan Nguyên tử Một loại hạt có cấu trúc hạt nhân và electron.
分子 Liên quan Phân tử Gồm nhiều nguyên tử; vẫn là “hạt” theo nghĩa rộng.
Đối lập khái niệm Sóng Trong lưỡng tính sóng-hạt, “sóng” đối ứng với “hạt”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 粒: “hạt, hột” (bộ 米 gợi vật nhỏ dạng hạt).
  • 子: “tử, con; đơn vị nhỏ”.
  • Tổ hợp nghĩa: “đơn vị nhỏ dạng hạt” → hạt (particle).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giáo dục phổ thông, “lưỡng tính sóng-hạt” là điểm then chốt: ánh sáng vừa thể hiện tính chất sóng vừa thể hiện tính chất 粒子 tùy thí nghiệm. Trong kỹ thuật, “粒子フィルター” là cây cầu nối đẹp giữa toán xác suất và ứng dụng robot/nhận dạng.

8. Câu ví dụ

  • 光は波でもあり粒子でもある。
    Ánh sáng vừa là sóng vừa là hạt.
  • 空気中に微小な粒子が漂っている。
    Trong không khí lơ lửng các hạt cực nhỏ.
  • PM2.5は直径2.5μm以下の粒子を指す。
    PM2.5 chỉ các hạt có đường kính không quá 2,5 μm.
  • 粒子加速器で新しい現象が観測された。
    Những hiện tượng mới được quan sát bằng máy gia tốc hạt.
  • このマスクは微粒子を効率よく捕集できる。
    Chiếc khẩu trang này lọc hiệu quả vi hạt.
  • モデルでは各粒子が状態の仮説を表す。
    Trong mô hình, mỗi hạt biểu diễn một giả thuyết về trạng thái.
  • 電子は負の電荷をもつ粒子である。
    Electron là hạt mang điện tích âm.
  • 花粉は比較的大きな粒子として扱われる。
    Phấn hoa được xem là một hạt tương đối lớn.
  • 計測器は粒子の数濃度をリアルタイムで示す。
    Thiết bị đo hiển thị nồng độ số lượng hạt theo thời gian thực.
  • 流体中の粒子挙動をシミュレーションする。
    Mô phỏng hành vi hạt trong chất lưu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 粒子 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?