1. Thông tin cơ bản
- Từ: 粒
- Cách đọc: つぶ
- Loại từ: danh từ; hậu tố đếm (接尾語) cho vật nhỏ, tròn
- Độ trang trọng: trung tính, dùng rộng rãi cả đời sống và văn viết
- Nghĩa khái quát: hạt, viên, giọt; từng cá thể nhỏ lẻ; đơn vị đếm cho vật nhỏ
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ hạt/viên nhỏ có dạng tròn/nhỏ như hạt gạo, hạt cát, viên thuốc, giọt nước mắt (涙の粒).
- Dùng như đơn vị đếm cho vật nhỏ: 一粒(ひとつぶ)một hạt, 二粒(ふたつぶ)hai hạt...
- Nghĩa mở rộng: chỉ từng cá nhân/từng món “từng hạt” với chất lượng tốt: 粒ぞろい(đồng đều, ai cũng giỏi).
3. Phân biệt
- 粒 vs 個: 個 là đơn vị đếm chung cho vật thể nói chung; 粒 nhấn mạnh kích thước nhỏ, dạng “hạt/viên”.
- 粒 vs 滴(しずく): 滴 là “giọt” chất lỏng rơi xuống; 粒 có thể là giọt nhưng thiên về hình dạng hạt tròn (涙の粒) hơn tính “rơi”.
- 粒 vs 顆(か): 顆 là chữ Hán cổ trang trọng, dùng trong y dược (“錠剤一顆”); thường ngày dùng 粒.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc đếm: 数+粒(例: 砂糖を二粒入れる); dạng thường dùng của số đếm đặc biệt: 一粒(ひとつぶ), 二粒(ふたつぶ), 三粒(みつぶ)...
- Kết hợp thường gặp: 米粒(hạt gạo), 砂粒(hạt cát), 薬を三粒(ba viên thuốc), 涙の粒(giọt nước mắt), 粒ぞろい(đồng đều, ai cũng giỏi), 粒がそろう.
- Văn phong: đời sống, báo chí, miêu tả chi tiết, cảm xúc (nước mắt, mồ hôi).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 個 |
Liên quan/khác biệt |
Cái, chiếc (đơn vị chung) |
Trung tính, không nhấn mạnh “hạt nhỏ”. |
| 滴(しずく) |
Gần nghĩa |
Giọt (chất lỏng) |
Nhấn mạnh “giọt rơi”, chất lỏng. |
| 粒ぞろい |
Biến thể/cụm |
Đồng đều, ai cũng giỏi |
Ẩn dụ “hạt nào cũng đẹp”. |
| 顆(か) |
Từ Hán trang trọng |
Viên (đơn vị cổ) |
Chủ yếu y dược/viết trang trọng. |
| 塊(かたまり) |
Đối lập ngữ nghĩa |
Cục, khối |
Kích thước lớn, không phải hạt nhỏ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 粒 = 米 (gạo) + 立 (đứng) → hình ảnh “hạt gạo đứng” → hạt, viên.
- Âm On: リュウ; Âm Kun: つぶ.
- Từ ghép thường gặp: 米粒, 砂粒, 一粒, 粒度(độ hạt), 微粒子.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về chất lượng từng cá nhân, người Nhật hay dùng ẩn dụ “粒”: 粒がそろう gợi cảm giác các “hạt” đều tròn trịa, bóng đẹp. Ngoài ra, 粒 rất hữu ích để diễn đạt lượng nhỏ chính xác trong nấu ăn, y tế: 砂糖二粒, 薬三粒… khiến câu văn tự nhiên và giàu hình ảnh.
8. Câu ví dụ
- 米の粒が立っていて、おいしく炊けた。
Cơm chín tơi, hạt gạo đứng, ăn rất ngon.
- 砂糖を二粒だけ入れてください。
Vui lòng cho chỉ hai hạt/viên đường.
- 涙の粒が頬を伝った。
Những giọt nước mắt lăn trên má.
- この薬は一回三粒飲んでください。
Thuốc này mỗi lần uống ba viên.
- 窓ガラスに雨の粒が並んでいる。
Các giọt mưa đọng thành hàng trên kính cửa sổ.
- 彼のクラスは粒ぞろいだ。
Lớp của cậu ấy ai cũng giỏi, toàn là những “hạt” chất lượng.
- 小麦の粒を指でつぶして品質を確かめる。
Nghiền hạt lúa mì bằng tay để kiểm chất lượng.
- ぶどうは大きな粒がそろっている。
Chùm nho các hạt đều to và đều.
- 砂の粒が靴に入って歩きにくい。
Hạt cát lọt vào giày nên khó đi.
- このふりかけは塩の粒が粗い。
Loại furikake này các hạt muối khá thô.