穀物 [Cốc Vật]

こくもつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ngũ cốc; bắp

JP: あなたの菜園さいえんつくれる穀物こくもつ野菜やさいべて生活せいかつするほうがずっと安上やすあがりだ。

VI: Ăn ngũ cốc và rau quả trồng trong vườn nhà bạn sẽ tiết kiệm hơn nhiều.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とり穀物こくもつをついばんだ。
Chim đã mổ hạt ngũ cốc.
かれ穀物こくもつあきなっている。
Anh ấy buôn bán ngũ cốc.
農民のうみん穀物こくもつたねいた。
Nông dân đã gieo hạt lúa mì.
かれらは大量たいりょう穀物こくもつたくわえている。
Họ đang tích trữ một lượng lớn ngũ cốc.
ねずみが農家のうか穀物こくもつくしていった。
Chuột đồng đã ăn hết ngũ cốc của nông dân.
家族かぞくはみな穀物こくもつ収穫しゅうかくにでていた。
Cả gia đình đều ra đồng thu hoạch lúa.
わたしたちは毎年まいとしカナダから穀物こくもつ輸入ゆにゅうする。
Mỗi năm chúng tôi nhập khẩu ngũ cốc từ Canada.
ライむぎ貧困ひんこん穀物こくもつしょうされていた。
Lúa mạch được gọi là hạt của nghèo đói.
わたしたちはアメリカから穀物こくもつ輸入ゆにゅうしている。
Chúng tôi đang nhập khẩu ngũ cốc từ Mỹ.
かれ新式しんしき穀物こくもつ生産せいさん方法ほうほうまなびにアメリカへわたった。
Anh ấy đã sang Mỹ để học cách sản xuất ngũ cốc theo phương pháp mới.

Hán tự

Từ liên quan đến 穀物

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 穀物(こくもつ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Ngũ cốc; các loại hạt lương thực như gạo, lúa mì, ngô, lúa mạch…
  • Lĩnh vực: Nông nghiệp, thương mại hàng hóa, dinh dưỡng
  • Cụm thường gặp: 穀物価格, 穀物相場, 穀物の収穫, 穀物輸入, 全粒穀物, 雑穀, 穀物メジャー

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ chung các loại cây lương thực hạt dùng làm thực phẩm: 米, 小麦, とうもろこし, 大麦, ライ麦, キビ…
  • Trong thương mại: hàng hóa nhóm “grains” giao dịch trên thị trường kỳ hạn/spot.

3. Phân biệt

  • 穀物 vs 穀類: Gần nghĩa; 穀物 thiên về “sản phẩm/hạt cụ thể”, 穀類 thiên về “nhóm/loại”.
  • 穀物 vs 豆類: 豆類 là họ đậu (đậu nành, đậu đỏ…); thường không tính vào穀物.
  • 米穀: nhấn riêng nhóm gạo; 雑穀: nhóm ngũ cốc “khác” ngoài gạo–lúa mì chính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong nông nghiệp: 「穀物の収穫/乾燥/保管」.
  • Trong thương mại: 「穀物価格が高騰する」「穀物の需給が逼迫する」.
  • Trong dinh dưỡng: 「全粒穀物を摂る」「穀物アレルギー」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
穀類 Gần nghĩa Nhóm ngũ cốc Trọng phân loại; dùng trong thống kê.
雑穀 Liên quan Ngũ cốc thô/nhỏ Hạt kê, cao lương, yến mạch…
米穀 Thuật ngữ Gạo và sản phẩm từ gạo Chuyên biệt trong ngành lúa gạo.
小麦・とうもろこし Ví dụ Lúa mì, ngô Các mặt hàng穀物 chủ chốt.
野菜・果物 Đối chiếu Rau, trái cây Nhóm thực phẩm khác, không phải ngũ cốc.
飼料穀物 Liên quan Ngũ cốc làm thức ăn chăn nuôi Ngô, lúa mạch chăn nuôi…

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 穀(コク): ngũ cốc, hạt lương thực.
  • 物(ブツ/もの): vật, thứ.
  • Hợp nghĩa: “vật/hạt thuộc nhóm ngũ cốc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với chủ đề dinh dưỡng, bạn sẽ gặp 「全粒穀物」 (ngũ cốc nguyên hạt) – giàu chất xơ hơn so với tinh chế. Trong kinh tế, biến động tỉ giá, thời tiết và địa chính trị đều ảnh hưởng mạnh đến giá 穀物. Khi dịch, lưu ý chọn “ngũ cốc” cho nghĩa chung; “cốc loại” nghe Hán Việt nhưng khá sách vở.

8. Câu ví dụ

  • 日本は多くの穀物を輸入に依存している。
    Nhật Bản phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu ngũ cốc.
  • 今年は天候不順で穀物の収穫が減った。
    Năm nay do thời tiết thất thường nên sản lượng ngũ cốc giảm.
  • 穀物価格の高騰が家計を圧迫している。
    Giá ngũ cốc tăng vọt đang đè nặng lên chi tiêu hộ gia đình.
  • 全粒穀物を意識して食事に取り入れる。
    Chủ động đưa ngũ cốc nguyên hạt vào bữa ăn.
  • 倉庫で穀物を乾燥・保管する。
    Sấy và bảo quản ngũ cốc trong kho.
  • 穀物アレルギーのある子どもに配慮する。
    Lưu ý đối với trẻ bị dị ứng ngũ cốc.
  • 世界の穀物需給は不安定だ。
    Cung cầu ngũ cốc trên thế giới đang bất ổn.
  • 穀物メジャーが市場を左右する。
    Các tập đoàn ngũ cốc lớn chi phối thị trường.
  • 大麦や黍などの雑穀と呼ばれる穀物が再評価されている。
    Các loại ngũ cốc thô như đại mạch, kê đang được nhìn nhận lại.
  • 穀物の自給率を引き上げる政策が必要だ。
    Cần chính sách nâng tỷ lệ tự túc ngũ cốc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 穀物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?