禾穀類 [Hòa Cốc Loại]
かこくるい

Danh từ chung

cây ngũ cốc

Hán tự

Hòa bộ mộc hai nhánh
Cốc ngũ cốc; hạt
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi

Từ liên quan đến 禾穀類