Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
米麦
[Mễ Mạch]
べいばく
🔊
Danh từ chung
Gạo và lúa mạch
Hán tự
米
Mễ
gạo; Mỹ; mét
麦
Mạch
lúa mạch; lúa mì
Từ liên quan đến 米麦
禾穀
かこく
gạo
穀物
こくもつ
ngũ cốc; bắp
とうもろこし
ngô (Zea mays); bắp
グレイン
hạt (1-7000 của một pound, khoảng 64,80 mg)
グレーン
cần cẩu
コーン
ốc quế
シリアル
tuần tự
トウキビ
とうきび
kê Ấn Độ
トウモロコシ
とうもろこし
ngô (Zea mays); bắp
唐黍
もろこし
cao lương
小麦
こむぎ
lúa mì
禾穀類
かこくるい
cây ngũ cốc
穀粒
こくりゅう
hạt; ngũ cốc
穀類
こくるい
ngũ cốc
米穀
べいこく
Gạo
蜀黍
もろこし
cao lương
豆
まめ
đậu; hạt đậu
雑穀
ざっこく
ngũ cốc khác nhau
飯米
はんまい
gạo
Xem thêm