禾穀 [Hòa Cốc]
かこく

Danh từ chung

gạo

🔗 稲

Danh từ chung

ngũ cốc; lương thực

Hán tự

Hòa bộ mộc hai nhánh
Cốc ngũ cốc; hạt

Từ liên quan đến 禾穀