米穀 [Mễ Cốc]
べいこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

Gạo

Hán tự

Mễ gạo; Mỹ; mét
Cốc ngũ cốc; hạt

Từ liên quan đến 米穀