米穀 [Mễ Cốc]

べいこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

Gạo

Hán tự

Từ liên quan đến 米穀

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 米穀
  • Cách đọc: べいこく
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ hành chính/thương mại)
  • Khái quát: Gạo (với tư cách hàng hóa); đôi khi bao hàm nhóm lương thực dạng hạt có gạo làm trung tâm.
  • Sắc thái: Rất trang trọng, dùng trong pháp lý, thống kê, thương mại nông sản.

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ gạo (chưa nấu) với tư cách là mặt hàng nông sản, đối tượng quản lý/kinh doanh: 米穀価格, 米穀検査。
- Trong một số văn mạch, có thể bao hàm “ngũ cốc (trọng tâm là gạo)” theo phân loại thương mại truyền thống.

3. Phân biệt

  • 米穀 vs : 米 là “gạo” nói chung trong đời sống; 米穀 là cách nói pháp lý/thương mại.
  • 米穀 vs 穀物: 穀物 là “ngũ cốc” nói chung (lúa mì, ngô, lúa mạch...); 米穀 nhấn mạnh gạo là chính.
  • 米穀 vs 精米/玄米: 精米 (gạo xát trắng), 玄米 (gạo lứt). 米穀 là khái niệm bao trùm trong quản lý/kinh doanh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi kèm danh từ quản lý/kinh doanh: 米穀価格・米穀需給・米穀検査・米穀流通
  • Tổ chức/cửa hàng: 米穀店(cửa hàng gạo)・米穀卸(bán buôn gạo)
  • Văn cảnh: luật nông nghiệp, thống kê, báo cáo thị trường, văn bản hành chính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Gạo Từ thông dụng trong đời sống hàng ngày.
穀物 Liên quan Ngũ cốc Phạm vi rộng; không chỉ gạo.
精米 Dưới loại Gạo xát trắng Mặt hàng cụ thể trong nhóm “米穀”.
玄米 Dưới loại Gạo lứt Dòng sản phẩm sức khỏe/nguyên cám.
主食 Liên quan Lương thực chính Khái niệm dinh dưỡng; gạo là một phần.
備蓄米 Liên quan Gạo dự trữ Thuật ngữ chính sách, an ninh lương thực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 米: “mễ” – gạo.
  • 穀: “cốc” – ngũ cốc, hạt lương thực.
  • Ghép nghĩa: gạo (và ngũ cốc liên quan) với tư cách mặt hàng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn nói đời thường, hãy ưu tiên “米”. Dùng “米穀” khi cần sắc thái pháp lý/chuyên môn: báo cáo cung–cầu, quy định kiểm định, hợp đồng. Cụm “米穀店” vẫn gặp trên biển hiệu cũ, song nay thường thấy “米店” hơn.

8. Câu ví dụ

  • 政府は米穀の需給動向を公表した。
    Chính phủ đã công bố xu hướng cung–cầu gạo.
  • この地域では米穀価格が上昇している。
    Giá gạo ở khu vực này đang tăng.
  • 米穀検査に合格した製品だけを出荷する。
    Chỉ xuất hàng những sản phẩm gạo qua kiểm định.
  • 父は昔、町で米穀店を営んでいた。
    Ngày xưa cha tôi có kinh doanh cửa hàng gạo.
  • 米穀の輸出入規制が見直された。
    Quy định xuất nhập khẩu gạo được rà soát lại.
  • 災害に備え、自治体は米穀を備蓄している。
    Chính quyền địa phương dự trữ gạo để phòng thiên tai.
  • 本調査は米穀流通の効率化を目的とする。
    Nghiên cứu này nhằm tối ưu hóa lưu thông gạo.
  • 新制度により米穀の品質表示が厳格化された。
    Do chế độ mới, nhãn chất lượng gạo được siết chặt.
  • 米穀卸と小売の連携が鍵になる。
    Sự phối hợp giữa bán buôn và bán lẻ gạo là chìa khóa.
  • 観光需要で高級米穀の需要が伸びている。
    Nhu cầu gạo cao cấp tăng nhờ du lịch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 米穀 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?