雑穀
[Tạp Cốc]
ざっこく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
ngũ cốc khác nhau
Danh từ chung
kê
🔗 黍