クレーン

Danh từ chung

cần cẩu

JP: クレーンを操縦そうじゅうするのには、勿論もちろん免許めんきょ必要ひつようです。

VI: Đương nhiên, để điều khiển cần cẩu cần phải có giấy phép.

Từ liên quan đến クレーン