[Đạo]

[Đạo]

いね
イネ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

cây lúa

JP: いねあめおお地域ちいきつくられる。

VI: Lúa được trồng ở những khu vực có nhiều mưa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

寒波かんぱいね発育はついくおくらせた。
Đợt lạnh đã làm chậm sự phát triển của lúa.
いねれはもうんだ。
Việc thu hoạch lúa đã hoàn tất.
今年ことしいねそだちがいい。
Năm nay lúa phát triển tốt.
かれいねそだてている。
Anh ấy đang trồng lúa.
いね温暖おんだんくにそだちます。
Lúa mì mọc ở những quốc gia ấm áp.
いね温暖おんだん地域ちいきそだちます。
Lúa mì phát triển ở các khu vực ấm áp.
つめたい天候てんこういね発育はついくおくらせた。
Thời tiết lạnh đã làm chậm sự phát triển của lúa.
わかいねはひどい被害ひがいけるだろう。
Lúa non sẽ bị hư hại nặng.
農夫のうふたちいねえていた。
Nông dân đang trồng lúa.
いね収穫しゅうかくにはおまつりをする。
Mùa thu hoạch lúa là mùa lễ hội.

Hán tự

Từ liên quan đến 稲

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 稲(いね)
  • Cách đọc: いね
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Cây lúa (cây lúa đang mọc trên ruộng; cây lúa nói chung)
  • Độ phổ biến: Thường gặp trong ngữ cảnh nông nghiệp, đời sống nông thôn
  • JLPT: Không phải từ cơ bản của JLPT, nhưng hữu ích cho đọc tin tức/địa phương
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: いね・いな
  • Sắc thái: Trung tính, miêu tả khách quan

2. Ý nghĩa chính

là “cây lúa” (Oryza sativa) với tư cách là thực vật. Dùng để chỉ cây lúa ở mọi giai đoạn sinh trưởng ngoài ruộng. Khi nói về hạt gạo đã tách khỏi cây, người Nhật dùng 米(こめ), và khi là cơm chín thì dùng ご飯(ごはん).

3. Phân biệt

  • 稲 vs 米 vs ご飯: 稲 = cây lúa; 米 = gạo (hạt); ご飯 = cơm chín.
  • 稲穂(いなほ): bông lúa (phần mang hạt). 稲 là cây tổng thể, 稲穂 là phần bông.
  • 稲作(いなさく): nghề trồng lúa; 稲刈り(いねがり): gặt lúa.
  • いな là cách đọc cổ/phương ngữ của 稲, hiện nay phổ biến nhất là いね.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 稲を植える (cấy lúa), 稲が実る (lúa trổ đòng/chín), 稲を刈る (gặt), 稲が倒れる (lúa đổ), 稲が風に揺れる (lúa đong đưa trong gió).
  • Miêu tả: 青々とした稲 (lúa xanh mướt), 黄金色の稲 (lúa vàng óng).
  • Đơn vị đếm: 株(かぶ) cho bụi/khóm lúa; 本(ほん) ít dùng hơn, mang tính khái quát.
  • Ngữ cảnh: tin tức nông nghiệp, địa phương, văn thơ miêu tả mùa màng, sách giáo khoa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
稲穂(いなほ) Liên quan bộ phận Bông lúa Phần đầu hạt; thường thấy trong miêu tả mùa gặt
稲作(いなさく) Liên quan hoạt động Nghề trồng lúa Thuật ngữ nông nghiệp
稲刈り(いねがり) Liên quan hành động Gặt lúa Sự kiện mùa vụ vào mùa thu
田んぼ/水田 Liên quan địa điểm Ruộng lúa Nơi trồng 稲
米(こめ) Khác biệt khái niệm Gạo Hạt đã thu hoạch, không còn là cây
麦(むぎ) Tương phản loại cây Lúa mì, đại mạch Khác loài ngũ cốc với điều kiện canh tác khác

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Bộ thủ: 禾(lúa, ngũ cốc)
  • Cấu tạo: Trái là bộ 禾 gợi nghĩa “lúa”, phải là phần âm (hệ Shinjitai) bắt nguồn từ chữ cổ 稻; âm On là トウ, âm Kun là いね/いな.
  • Ghi chú: Hình thức hiện đại trong tiếng Nhật là 稲 (Shinjitai), chữ cổ là 稻.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo nông nghiệp hoặc du lịch nông thôn Nhật Bản, bạn sẽ gặp nhiều cụm như 稲刈り体験, 早稲・晩稲 (giống lúa chín sớm/muộn). Hiểu đúng giúp bạn phân biệt tầng nghĩa “cây – hạt – món ăn”, một phần rất tinh tế trong từ vựng đời sống Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 台風でが倒れてしまった。
    Bão làm lúa đổ rạp.
  • 秋になるとが黄金色に染まる。
    Vào mùa thu, lúa nhuộm màu vàng óng.
  • 農家は春にを植える準備をする。
    Nông dân chuẩn bị cấy lúa vào mùa xuân.
  • 風に揺れる青々としたが美しい。
    Cánh lúa xanh đung đưa trong gió thật đẹp.
  • この地域は良質なが育つことで知られる。
    Khu vực này nổi tiếng trồng được lúa chất lượng cao.
  • 収穫前のを守るために見回りをする。
    Người ta đi tuần để bảo vệ lúa trước mùa gặt.
  • 祖父は若い頃、毎日の世話をしていた。
    Ông tôi hồi trẻ ngày nào cũng chăm lúa.
  • 強い日差しの下でがぐんぐん伸びている。
    Dưới nắng gắt, lúa lớn nhanh vùn vụt.
  • この田んぼのは病気に強い品種だ。
    Lúa ở ruộng này là giống chống bệnh tốt.
  • 農業体験での植え方を学んだ。
    Tôi đã học cách cấy lúa trong buổi trải nghiệm nông nghiệp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 稲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?