Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
糧米
[Lương Mễ]
りょうまい
🔊
Danh từ chung
gạo (làm lương thực)
Hán tự
糧
Lương
lương thực; thực phẩm; bánh mì
米
Mễ
gạo; Mỹ; mét
Từ liên quan đến 糧米
おまんま
cơm nấu chín
ご飯
ごはん
cơm
イネ
いね
cây lúa
ライス
cơm (đặc biệt khi được phục vụ trên đĩa)
上米
じょうまい
gạo hạng nhất
供米
きょうまい
gạo giao nộp cho chính phủ
御飯
ごはん
cơm
産米
さんまい
gạo sản xuất
白米
はくまい
gạo trắng
禾穀
かこく
gạo
稲
いね
cây lúa
米
メートル
mét
米穀
べいこく
Gạo
米飯
べいはん
Cơm
舎利
しゃり
xá lợi; tro cốt
飯
めし
cơm
飯米
はんまい
gạo
Xem thêm