小麦 [Tiểu Mạch]
こむぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

lúa mì

JP: この小麦こむぎこなにされる。

VI: Lúa mì này sẽ được xay thành bột.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毎年まいとし小麦こむぎ豊作ほうさくだ。
Hàng năm lúa mì luôn có mùa bội thu.
ここで小麦こむぎつくる。
Chúng tôi trồng lúa mì ở đây.
トムね、小麦こむぎアレルギーなの。
Tom bị dị ứng với lúa mì đấy.
パンは小麦こむぎからつくられます。
Bánh mì được làm từ lúa mì.
かれ家族かぞく小麦こむぎ農家のうかだった。
Gia đình anh ấy là nông dân trồng lúa mì.
小麦粉こむぎこ小麦こむぎからつくられる。
Bột mì được làm từ lúa mì.
小麦こむぎはもう収穫しゅうかくできる。
Lúa mì đã có thể thu hoạch.
カナダは良質りょうしつ小麦こむぎ生産せいさんする。
Canada sản xuất lúa mì chất lượng cao.
今年ことし小麦こむぎがよくそだっている。
Năm nay lúa mì phát triển tốt.
建物たてもの小麦こむぎふくろ一杯いっぱいです。
Tòa nhà đầy túi lúa mì.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Mạch lúa mạch; lúa mì

Từ liên quan đến 小麦