1. Thông tin cơ bản
- Từ: 小麦
- Cách đọc: こむぎ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: Lúa mì; hạt lúa mì nói chung
- Lĩnh vực: Nông nghiệp, thực phẩm, thương mại
- Biến thể/liên quan hình thức: 小麦粉 (bột mì), 全粒小麦 (lúa mì nguyên cám)
2. Ý nghĩa chính
小麦 là cây lúa mì và hạt của nó; nguyên liệu chính để làm bột mì, bánh mì, mì ống, mì udon, v.v. Xuất hiện nhiều trong bối cảnh nông nghiệp, dinh dưỡng và thị trường hàng hóa.
3. Phân biệt
- 小麦: lúa mì (nguyên liệu/hạt/cây). 小麦粉: bột nghiền từ hạt lúa mì.
- 麦: họ nhà “mạch” nói chung (tiếng Nhật chỉ chung); cần ngữ cảnh để biết là 小麦 (lúa mì) hay 大麦 (đại mạch).
- 大麦/ライ麦: đại mạch/rye, là loài khác với 小麦.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với danh từ: 小麦価格/小麦相場/小麦畑/小麦の収穫
- Ẩm thực/dinh dưỡng: 小麦アレルギー/グルテン を含む
- Thương mại: 小麦の輸出規制/需給バランス/先物取引
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 小麦粉 | Liên quan | Bột mì | Dạng đã xay |
| 全粒粉/全粒小麦 | Liên quan | Bột nguyên cám | Xay cả vỏ cám |
| 大麦 | Đối biệt | Đại mạch | Loài khác |
| ライ麦 | Đối biệt | Lúa mạch đen (rye) | Loài khác |
| グルテン | Liên quan | Gluten | Protein trong lúa mì |
| 麦畑 | Liên quan | Cánh đồng mạch | Thường là đồng lúa mì |
| 収穫 | Liên quan | Thu hoạch | Hoạt động nông vụ |
| パン用小麦 | Liên quan | Giống lúa mì làm bánh mì | Hàm lượng gluten cao |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 小 (ショウ/こ): nhỏ; trong từ này là phần của tên gọi truyền thống.
- 麦 (バク/むぎ): mạch, ngũ cốc như lúa mì, đại mạch.
- Toàn từ: “tiểu mạch” → lúa mì.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc nhãn thực phẩm Nhật, nếu có 小麦 trong thành phần, người dị ứng cần chú ý. Trong kinh tế, biến động 小麦価格 ảnh hưởng chuỗi thực phẩm (bánh mì, mì), nên từ này hay xuất hiện trong tin tức hàng hóa.
8. Câu ví dụ
- 北海道は小麦の産地として有名だ。
Hokkaido nổi tiếng là vùng trồng lúa mì.
- 今年は小麦の収穫が豊作だった。
Năm nay vụ thu hoạch lúa mì bội thu.
- 小麦アレルギーなので原材料を確認する。
Tôi bị dị ứng lúa mì nên phải kiểm tra nguyên liệu.
- パンは小麦から作られる。
Bánh mì được làm từ lúa mì.
- 世界の小麦価格が高騰している。
Giá lúa mì thế giới đang tăng vọt.
- 小麦畑が風に揺れている。
Cánh đồng lúa mì đung đưa trong gió.
- 小麦の輸出規制が話題になった。
Việc hạn chế xuất khẩu lúa mì trở thành chủ đề nóng.
- うどんは主に小麦粉でできている。
Udon chủ yếu làm từ bột lúa mì.
- 全粒小麦のパンは香ばしい。
Bánh mì từ lúa mì nguyên cám rất thơm.
- 小麦の品種改良が進んでいる。
Cải tiến giống lúa mì đang tiến triển.