麦芽 [Mạch Nha]
ばくが
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mạch nha

JP: ビールは麦芽ばくがから醸造じょうぞうされる。

VI: Bia được ủ từ mạch nha.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ビールは麦芽ばくが含有がんゆうりょうによって課税かぜいされるから、発泡はっぽうしゅほうやすいんだよ。
Do bia được đánh thuế dựa trên lượng malt chứa đựng, nên bia pha có giá thành rẻ hơn.

Hán tự

Mạch lúa mạch; lúa mì
Nha chồi; mầm; mầm non

Từ liên quan đến 麦芽