[Mạch]

むぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

lúa mì; lúa mạch; yến mạch

JP: その農民のうみんはたけむぎたねをまいた。

VI: Người nông dân đó đã gieo hạt lúa mì trên cánh đồng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

家中いえじゅうちからわせてむぎかりれをしました。
Gia đình cùng nhau thu hoạch lúa mì.
アメリカは小麦こむぎ・オートむぎ・ライむぎ穀物こくもつべる。
Mỹ tiêu thụ lúa mì, yến mạch, lúa mạch và các loại ngũ cốc khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 麦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 麦
  • Cách đọc: むぎ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: các loại “ngũ cốc dạng mạch” như lúa mạch (barley), lúa mì (wheat), lúa mạch đen (rye), yến mạch (oat); nói chung là “麦類”, đối lập với “米 (gạo)” trong đời sống Nhật.
  • Từ ghép thường gặp: 大麦 (おおむぎ), 小麦 (こむぎ), 麦茶 (むぎちゃ), 麦ごはん, 麦畑, 麦芽 (ばくが), 麦わら

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ chung các loại cây trồng nhóm “mạch” dùng làm lương thực và đồ uống. Trong sinh hoạt Nhật, khi nói 麦 thường gợi đến 小麦 (bột mì cho bánh mì/mì) và 大麦 (làm 麦茶, bia).
- Ở nghĩa mở rộng, xuất hiện trong tên sản phẩm/đồ ăn liên quan: 麦茶 (trà lúa mạch), 麦ごはん (cơm trộn mạch), 麦芽 (malt).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 麦 (むぎ): tên gọi chung các loại “mạch”.
  • 小麦 (こむぎ): lúa mì (wheat) → bột mì, bánh mì, mì sợi.
  • 大麦 (おおむぎ): lúa mạch (barley) → 麦茶, malt cho bia.
  • 米 (こめ/べい): gạo; không thuộc 麦類. Trong bữa ăn: “米 vs 麦” là hai nhóm khác nhau.
  • 穀物: “ngũ cốc” nói chung, bao quát cả 麦 và 米.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cách gọi đời thường: nói nguyên âm “むぎ” rất phổ biến (麦茶, 麦ごはん).
  • Nông nghiệp/ẩm thực: dùng để phân biệt chủng loại và sản phẩm chế biến (小麦粉, 麦芽, 麦飯).
  • Khi là thành tố ghép: thường giữ nguyên chữ 麦 đứng trước/sau để chỉ nguồn nguyên liệu (例: 麦わら帽子).
  • Phong cách: trung tính, dùng được trong hội thoại, quảng cáo sản phẩm, tài liệu nông nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
小麦 Biến thể/loại Lúa mì (wheat) Làm bánh mì, mì sợi; bột mì.
大麦 Biến thể/loại Lúa mạch (barley) 麦茶, malt cho bia.
ライ麦 Biến thể/loại Lúa mạch đen (rye) Bánh mì đen, hương vị đậm.
オート麦 Biến thể/loại Yến mạch (oat) Ngũ cốc ăn sáng, granola.
穀物 Từ rộng hơn Ngũ cốc Gồm cả 麦 và 米.
Đối chiếu Gạo Không phải 麦; đối lập trong phân loại bữa ăn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 麦: bộ thủ riêng “麦” (tai lúa mạch). Gợi hình bông lúa mạch; âm On: バク (hiếm, như 麦芽 ばくが), âm Kun: むぎ. Nghĩa gốc: cây mạch nói chung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa ẩm thực Nhật, 麦 xuất hiện rất gần gũi qua 麦茶 (đồ uống mùa hè), 麦ごはん (cơm trộn mạch giúp tăng chất xơ), và 麦芽 (malt) trong bia. Khi học, bạn nên nắm cặp đối chiếu “米 vs 麦” để hiểu cách người Nhật phân loại lương thực. Ngoài ra, nhiều hợp chất từ vựng sẽ giúp bạn đoán nghĩa: 麦 + 茶 → “trà làm từ mạch”, 麦 + わら → “rơm mạch”.

8. Câu ví dụ

  • 夏は茶をよく飲む。
    Mùa hè tôi hay uống trà lúa mạch.
  • ごはんは食物繊維が多い。
    Cơm trộn mạch có nhiều chất xơ.
  • 北海道では小の生産が盛んだ。
    Ở Hokkaidō việc sản xuất lúa mì rất phát triển.
  • と小の違いを説明してください。
    Hãy giải thích sự khác nhau giữa đại mạch và tiểu mạch.
  • 畑が風に揺れている
    Cánh đồng mạch đang đung đưa trong gió.
  • ライパンは香りがいい
    Bánh mì lúa mạch đen rất thơm.
  • わら帽子をかぶって畑に出た。
    Tôi đội mũ rơm mạch rồi ra đồng.
  • 今年はの出来が良くない
    Năm nay mùa mạch không được tốt.
  • このビールは芽の香りが豊かだ。
    Loại bia này có hương malt rất phong phú.
  • 白米よりを混ぜたご飯が好きだ
    Tôi thích cơm trộn mạch hơn cơm trắng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 麦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?