麦 [Mạch]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
lúa mì; lúa mạch; yến mạch
JP: その農民は畑に麦の種をまいた。
VI: Người nông dân đó đã gieo hạt lúa mì trên cánh đồng.
Danh từ chung
lúa mì; lúa mạch; yến mạch
JP: その農民は畑に麦の種をまいた。
VI: Người nông dân đó đã gieo hạt lúa mì trên cánh đồng.
- Chỉ chung các loại cây trồng nhóm “mạch” dùng làm lương thực và đồ uống. Trong sinh hoạt Nhật, khi nói 麦 thường gợi đến 小麦 (bột mì cho bánh mì/mì) và 大麦 (làm 麦茶, bia).
- Ở nghĩa mở rộng, xuất hiện trong tên sản phẩm/đồ ăn liên quan: 麦茶 (trà lúa mạch), 麦ごはん (cơm trộn mạch), 麦芽 (malt).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 小麦 | Biến thể/loại | Lúa mì (wheat) | Làm bánh mì, mì sợi; bột mì. |
| 大麦 | Biến thể/loại | Lúa mạch (barley) | 麦茶, malt cho bia. |
| ライ麦 | Biến thể/loại | Lúa mạch đen (rye) | Bánh mì đen, hương vị đậm. |
| オート麦 | Biến thể/loại | Yến mạch (oat) | Ngũ cốc ăn sáng, granola. |
| 穀物 | Từ rộng hơn | Ngũ cốc | Gồm cả 麦 và 米. |
| 米 | Đối chiếu | Gạo | Không phải 麦; đối lập trong phân loại bữa ăn. |
- 麦: bộ thủ riêng “麦” (tai lúa mạch). Gợi hình bông lúa mạch; âm On: バク (hiếm, như 麦芽 ばくが), âm Kun: むぎ. Nghĩa gốc: cây mạch nói chung.
Trong văn hóa ẩm thực Nhật, 麦 xuất hiện rất gần gũi qua 麦茶 (đồ uống mùa hè), 麦ごはん (cơm trộn mạch giúp tăng chất xơ), và 麦芽 (malt) trong bia. Khi học, bạn nên nắm cặp đối chiếu “米 vs 麦” để hiểu cách người Nhật phân loại lương thực. Ngoài ra, nhiều hợp chất từ vựng sẽ giúp bạn đoán nghĩa: 麦 + 茶 → “trà làm từ mạch”, 麦 + わら → “rơm mạch”.
Bạn thích bản giải thích này?