[Mạch]
むぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

lúa mì; lúa mạch; yến mạch

JP: その農民のうみんはたけむぎたねをまいた。

VI: Người nông dân đó đã gieo hạt lúa mì trên cánh đồng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

家中いえじゅうちからわせてむぎかりれをしました。
Gia đình cùng nhau thu hoạch lúa mì.
アメリカは小麦こむぎ・オートむぎ・ライむぎ穀物こくもつべる。
Mỹ tiêu thụ lúa mì, yến mạch, lúa mạch và các loại ngũ cốc khác.

Hán tự

Mạch lúa mạch; lúa mì

Từ liên quan đến 麦