砂埃
[Sa Ai]
砂ぼこり [Sa]
砂ぼこり [Sa]
すなぼこり
Danh từ chung
đám bụi cát
JP: 車は砂ぼこりをもうもうとあげて走っていた。
VI: Xe hơi phóng vun vút, bụi bay mù mịt.