Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
砂塵
[Sa Trần]
沙塵
[Sa Trần]
さじん
🔊
Danh từ chung
bão cát
Hán tự
砂
Sa
cát
塵
Trần
bụi; rác
Từ liên quan đến 砂塵
ほこり
niềm tự hào; niềm kiêu hãnh
ダスト
bụi
土埃
つちぼこり
bụi; đám bụi
埃
ほこり
bụi
塵埃
じんあい
bụi
微塵
みじん
hạt; mảnh nhỏ
砂ぼこり
すなぼこり
đám bụi cát
風塵
ふうじん
bụi gió; cát gió