土埃 [Thổ Ai]
土ぼこり [Thổ]
つちぼこり

Danh từ chung

bụi; đám bụi

JP: 寝具しんぐ土埃つちぼこりよごしてしまいました。

VI: Tôi cũng làm bẩn chăn đệm bằng bụi đất.

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Ai bụi

Từ liên quan đến 土埃