一撮み [Nhất Toát]

一撮 [Nhất Toát]

一摘み [Nhất Trích]

ひとつまみ

Danh từ chung

một nhúm

Danh từ chung

chiến thắng dễ dàng

Hán tự

Từ liên quan đến 一撮み