名声 [Danh Thanh]
めいせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

danh tiếng; uy tín; sự nổi danh

JP: そのうわさかれ名声めいせいきずついた。

VI: Tin đồn đó đã làm tổn hại đến danh tiếng của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

名声めいせいもとめるな。
Đừng tìm kiếm danh tiếng.
わたし名声めいせいもとめない。
Tôi không tìm kiếm danh tiếng.
かれ名声めいせいもとめた。
Anh ấy đã tìm kiếm danh tiếng.
名声めいせいもとめる人々ひとびともいる。
Cũng có người tìm kiếm danh tiếng.
ひと普通ふつう名声めいせいもとめる。
Con người thường tìm kiếm danh tiếng.
名声めいせいたもつことはむずかしい。
Việc giữ gìn danh tiếng là điều khó khăn.
かれ名声めいせいねがっていなかった。
Anh ấy không mong muốn danh tiếng.
名声めいせいにもかかわらず、かれしあわせではない。
Mặc dù danh tiếng, anh ấy không hạnh phúc.
わたし名声めいせい熱望ねつぼうしている。
Tôi khao khát danh tiếng.
あにはしきりに名声めいせいのぞんでいる。
Anh tôi luôn khao khát danh tiếng.

Hán tự

Danh tên; nổi tiếng
Thanh giọng nói

Từ liên quan đến 名声