令名 [Lệnh Danh]
れいめい

Danh từ chung

danh tiếng tốt; danh vọng

Hán tự

Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 令名