高名 [Cao Danh]
こうめい
こうみょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nổi tiếng; nổi danh; lừng danh; nổi bật

JP: かれ高名こうみょう詩人しじんであるとともに有能ゆうのう外交がいこうかんでもあった。

VI: Anh ấy vừa là một nhà thơ nổi tiếng vừa là một nhà ngoại giao tài năng.

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

📝 thường như ご高名

tên của bạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高名こうみょうはよくぞんげております。
Tôi rất biết tiếng tăm của bạn.
かれ高名こうみょう画家がかだから、そういうものとしてあつかうべきだ。
Anh ấy là một họa sĩ nổi tiếng, vì vậy nên được đối xử như vậy.

Hán tự

Cao cao; đắt
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 高名