有名
[Hữu Danh]
ゆうめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Tính từ đuôi na
nổi tiếng
JP: これは芭蕉の非常に有名な俳句です。
VI: Đây là bài haiku nổi tiếng của Basho.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
有名になりたいの?
Bạn muốn nổi tiếng à?
有名なブランドですね。
Đây là một thương hiệu nổi tiếng.
有名な曲よ。
Đó là một bài hát nổi tiếng.
有名になりたかった。
Tôi muốn trở nên nổi tiếng.
彼女はあなたより有名だ。
Cô ấy nổi tiếng hơn bạn.
あなたは有名ですか?
Bạn có nổi tiếng không?
孔子の言説は有名である。
Lời nói của Khổng Tử rất nổi tiếng.
彼は太郎よりも有名です。
Anh ta nổi tiếng hơn Taro.
今や有名店ですね。
Bây giờ đây là một cửa hàng nổi tiếng rồi.
ピカソは有名な画家です。
Picasso là họa sĩ nổi tiếng.