有名人 [Hữu Danh Nhân]
ゆうめいじん

Danh từ chung

người nổi tiếng; nhân vật công chúng

JP: かれはちょっとした有名人ゆうめいじんです。

VI: Anh ấy là một người nổi tiếng nhất định.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぜん地球ちきゅう有名人ゆうめいじん墳墓ふんぼである。
Toàn cầu là nghĩa trang của những người nổi tiếng.
有名人ゆうめいじんうチャンスがあるかしら。
Liệu tôi có cơ hội được làm quen với người nổi tiếng không nhỉ?
たくさんの有名人ゆうめいじんがここにます。
Nhiều người nổi tiếng đến đây.
かれらは有名人ゆうめいじんくわすなり、サインをもとめた。
Ngay khi gặp người nổi tiếng, họ đã xin chữ ký.
そのまちおおくの有名人ゆうめいじんんだ。
Thị trấn đó đã sinh ra nhiều người nổi tiếng.
トムはおおくの有名人ゆうめいじんいだ。
Tom quen biết nhiều người nổi tiếng.
有名人ゆうめいじん偶然ぐうぜんうのはめずらしい。
Gặp gỡ người nổi tiếng một cách tình cờ là điều hiếm có.
かれたしかに有名人ゆうめいじんだが、きらいなおとこだ。
Anh ấy đúng là người nổi tiếng nhưng lại là người đáng ghét.
ファンたち有名人ゆうめいじんくわすなり、かれにサインをもとめた。
Người hâm mộ vừa gặp ngôi sao nổi tiếng đã lập tức xin chữ ký.
わたしはそのパーティーでかなりのかず有名人ゆうめいじんった。
Tôi đã gặp khá nhiều người nổi tiếng tại bữa tiệc đó.

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Danh tên; nổi tiếng
Nhân người

Từ liên quan đến 有名人