著名 [Trứ Danh]

ちょめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nổi tiếng; được biết đến; xuất sắc; nổi bật; danh tiếng

JP: スミス著名ちょめいなバイオリニストである。

VI: Ông Smith là một nghệ sĩ violin nổi tiếng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ著名ちょめい詩人しじんです。
Cô ấy là một nhà thơ nổi tiếng.
彼女かのじょ国際こくさいてき著名ちょめい画家がかです。
Cô ấy là họa sĩ nổi tiếng quốc tế.
かれ外科げかであるうえ著名ちょめい作家さっかであった。
Anh ấy vừa là bác sĩ phẫu thuật vừa là một tác giả nổi tiếng.
かれ教師きょうしとしても作家さっかとしても著名ちょめいである。
Anh ấy nổi tiếng cả với tư cách là giáo viên lẫn nhà văn.
かれは、政治せいじであるだけではなく、著名ちょめい画家がかでもあります。
Anh ấy không chỉ là một chính trị gia mà còn là một họa sĩ nổi tiếng.
このまちなんにんもの著名ちょめいじんした。
Thành phố này đã sản sinh ra nhiều người nổi tiếng.
その医者いしゃ子供こども病気びょうきかんして著名ちょめい権威けんいだ。
Bác sĩ đó là chuyên gia nổi tiếng về bệnh của trẻ em.
その著名ちょめい心理しんり学者がくしゃは、わたし叔父おじている。
Nhà tâm lý học nổi tiếng đó trông giống chú tôi.
その著名ちょめい詩人しじん自分じぶん書斎しょさい自殺じさつはかろうとした。
Nhà thơ nổi tiếng đó đã cố tự tử trong phòng làm việc của mình.
かれらはその著名ちょめい科学かがくしゃ敬意けいいあらわして宴会えんかいもよおした。
Họ đã tổ chức tiệc tối để tôn vinh nhà khoa học nổi tiếng đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 著名

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 著名
  • Cách đọc: ちょめい
  • Loại từ: Tính từ đuôi な; có thể dùng dạng danh từ trong ngữ cảnh học thuật
  • Nghĩa khái quát: nổi tiếng, trứ danh, có tên tuổi (sắc thái trang trọng)
  • Độ trang trọng: Cao hơn 有名; dùng nhiều trong báo chí, học thuật, văn bản chính thức
  • Cụm thường gặp: 著名な作家・著名人・世界的に著名な・著名な研究者・著名ブランド

2. Ý nghĩa chính

著名(な) diễn tả mức độ nổi tiếng có uy tín, thường dành cho người/tổ chức/tác phẩm được công nhận rộng rãi, có thành tựu hoặc bề dày đóng góp. Sắc thái trang trọng, khách quan.

3. Phân biệt

  • 有名(な): Phổ biến hơn, dùng rộng rãi. 著名 trang trọng và nhấn mạnh “danh tiếng được công nhận”.
  • 名高い: Văn phong văn học, mang sắc thái ca ngợi; gần với 著名 nhưng mềm mại hơn.
  • 名門: “Danh môn/danh giá” (trường, gia tộc); không phải là “nổi tiếng” theo nghĩa rộng.
  • 知名度: Danh từ “mức độ nhận biết”. Không đồng nghĩa trực tiếp; dùng để nói về chỉ số/độ nhận biết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 著名なN(著名な学者/著名な企業); Nは著名だ。
  • Thường thấy trong: tiêu đề báo, brochure, profile, bài viết học thuật, lời giới thiệu diễn giả.
  • Độ trang trọng: Tránh lạm dụng trong hội thoại thân mật; khi nói chuyện đời thường thường dùng 有名な.
  • Danh từ cố định: 著名人(người nổi tiếng, giới celeb hoặc nhân vật công chúng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有名(な) Đồng nghĩa gần Nổi tiếng Trung tính, dùng rộng; ít trang trọng hơn 著名.
名高い Đồng nghĩa văn học Lừng danh Sắc thái văn chương, ca ngợi.
名門 Liên quan Danh giá Nói về “dòng dõi/trường” có uy tín, không phải độ nổi tiếng nói chung.
無名(の) Đối nghĩa Vô danh Trái nghĩa trực tiếp về danh tiếng.
知名度 Khái niệm liên quan Mức độ nhận biết Dùng để đo lường/so sánh độ nổi tiếng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (チョ/あらわす・いちじるしい): trước tác, nổi bật.
  • (メイ・ミョウ/な): tên, danh tiếng.
  • Cấu tạo nghĩa: “danh (名) mang tính nổi bật/đáng chú ý (著)” → nổi tiếng, trứ danh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi biên tập, nếu muốn giọng trang trọng hoặc nhấn uy tín, hãy ưu tiên 著名. Còn khi nhấn mức độ phổ biến đại chúng, 有名 phù hợp hơn. Với tổ chức giáo dục, cân nhắc 著名な大学 và 名門大学: cái đầu nhấn độ nổi tiếng, cái sau nhấn danh giá truyền thống.

8. Câu ví dụ

  • 著名な作家が講演に招かれた。
    Một nhà văn trứ danh được mời đến thuyết giảng.
  • 彼はAI分野で世界的に著名な研究者だ。
    Anh ấy là nhà nghiên cứu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực AI.
  • この美術館は多くの著名作品を所蔵している。
    Bảo tàng này lưu giữ nhiều tác phẩm nổi tiếng.
  • 著名人によるチャリティーイベントが行われた。
    Sự kiện từ thiện do người nổi tiếng tổ chức đã diễn ra.
  • 彼女は若くして著名なピアニストとなった。
    Cô ấy trở thành một nghệ sĩ dương cầm trứ danh khi còn rất trẻ.
  • 国内で著名な企業と提携した。
    Đã liên kết với một doanh nghiệp nổi tiếng trong nước.
  • この大学は法学で著名だ。
    Trường đại học này nổi tiếng về ngành luật.
  • 著名な建築家の展示会に行った。
    Tôi đã đi xem triển lãm của một kiến trúc sư trứ danh.
  • 彼の論文は学界で著名になった。
    Bài luận của anh ấy trở nên nổi tiếng trong giới học thuật.
  • 多くの著名ブランドが新作を発表した。
    Nhiều thương hiệu nổi tiếng đã công bố sản phẩm mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 著名 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?