声価 [Thanh Giá]
せいか

Danh từ chung

danh tiếng

JP: 性能せいのうのよさとデザインの優美ゆうびさがりょうあいまってほん機種きしゅ声価せいかたかめてきた。

VI: Sự tuyệt vời về hiệu năng và thiết kế đã nâng cao giá trị của mẫu máy này.

Hán tự

Thanh giọng nói
Giá giá trị; giá cả

Từ liên quan đến 声価