声望 [Thanh Vọng]
せいぼう

Danh từ chung

danh tiếng; uy tín

Hán tự

Thanh giọng nói
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi

Từ liên quan đến 声望