1. Thông tin cơ bản
- Từ: 栄誉(えいよ)
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: danh dự, khen thưởng, nghi lễ
- Khái quát: vinh dự, vinh quang cao quý được xã hội thừa nhận.
2. Ý nghĩa chính
Ý nghĩa cốt lõi: 栄誉 là vinh dự tột bậc, danh dự rạng rỡ được trao tặng hoặc ghi nhận chính thức (giải thưởng, huân chương, lời khen cao quý).
- Dùng trong: 栄誉ある賞/栄誉に浴する(よくする)/栄誉を授ける.
- Sắc thái: trang trọng, mang tính nghi lễ, xã hội công nhận rộng rãi.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 名誉(めいよ): danh dự (rộng, bao quát). 栄誉 nhấn mạnh “vinh quang rực rỡ”, mang sắc thái tôn vinh trang trọng hơn.
- 栄光(えいこう): vinh quang (kết quả chói lọi). 栄誉 thiên về tư cách “vinh dự được trao”.
- 光栄(こうえい): vinh hạnh (cảm xúc chủ quan: “thật là vinh hạnh”).
- 名誉職 (chức danh danh dự) ≠ 栄誉 (vinh dự nói chung).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 栄誉ある/最高の栄誉/栄誉を受ける/授与される/栄誉に輝く.
- Ngữ cảnh: lễ trao giải, huân chương, vinh danh khoa học, thể thao, văn hóa.
- Ngữ pháp: ~の栄誉に浴する (vinh dự được...).
- Sắc thái: trang trọng hơn 名誉 khi nói về danh hiệu/giải thưởng cụ thể.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 名誉 |
Đối chiếu |
danh dự |
Phổ quát, không nhất thiết là giải thưởng. |
| 栄光 |
Gần nghĩa |
vinh quang |
Nhấn kết quả chói lọi, hào quang. |
| 光栄 |
Liên quan |
vinh hạnh |
Biểu đạt cảm xúc cá nhân. |
| 不名誉 |
Đối nghĩa |
mất danh dự |
Trái với vinh dự. |
| 汚名 |
Đối nghĩa |
tai tiếng |
Danh tiếng bị hoen ố. |
| 表彰/授与 |
Liên quan |
tuyên dương / trao tặng |
Nghi thức tạo nên “栄誉”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 栄(エイ): vinh, thịnh; gợi sự rực rỡ.
- 誉(ヨ/ほまれ): danh dự, tiếng thơm.
- Ghép mang nghĩa “vinh + danh dự” → vinh dự cao quý được xã hội công nhận.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết trang trọng, ưu tiên 栄誉 cho giải thưởng/huân chương. Với cảm xúc cá nhân (“thật vinh hạnh khi…”), chọn 光栄. Cặp dễ dùng: 栄誉を受ける/栄誉に浴する/最高の栄誉. Lưu ý sắc thái cao quý, tránh lạm dụng trong tình huống đời thường.
8. Câu ví dụ
- 彼は国際賞を受けるという栄誉に浴した。
Anh ấy được vinh dự nhận giải quốc tế.
- この賞は研究者にとって最高の栄誉だ。
Giải thưởng này là vinh dự cao nhất đối với giới nghiên cứu.
- 監督として表彰される栄誉を手にした。
Tôi nhận được vinh dự được tuyên dương với tư cách huấn luyện viên.
- 受賞者の名前は栄誉の殿堂に刻まれる。
Tên người đoạt giải sẽ được khắc vào đại sảnh vinh danh.
- 祖父は勲章という栄誉を授与された。
Ông tôi được trao huân chương danh dự.
- 選手たちは国民の栄誉を背負って戦った。
Các tuyển thủ chiến đấu gánh trên vai vinh dự quốc gia.
- 彼女は若くして大きな栄誉に輝いた。
Cô ấy đã tỏa sáng với một vinh dự lớn khi còn rất trẻ.
- この役目を任されるのは身に余る栄誉です。
Được giao nhiệm vụ này là vinh dự vượt quá khả năng của tôi.
- 作品は審査員特別賞の栄誉を獲得した。
Tác phẩm đã giành được vinh dự giải đặc biệt của ban giám khảo.
- 市は市民の栄誉を称える式典を開いた。
Thành phố tổ chức lễ tôn vinh vinh dự của người dân.