栄誉 [Vinh Dự]

えいよ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

danh dự

JP: かれはそのしょう最高さいこう栄誉えいよだとかんじている。

VI: Anh ấy cảm thấy giải thưởng đó là vinh dự lớn nhất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはかれおおくの栄誉えいよあたえた。
Họ đã trao cho anh ta nhiều danh dự.

Hán tự

Từ liên quan đến 栄誉

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 栄誉(えいよ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: danh dự, khen thưởng, nghi lễ
  • Khái quát: vinh dự, vinh quang cao quý được xã hội thừa nhận.

2. Ý nghĩa chính

Ý nghĩa cốt lõi: 栄誉 là vinh dự tột bậc, danh dự rạng rỡ được trao tặng hoặc ghi nhận chính thức (giải thưởng, huân chương, lời khen cao quý).

  • Dùng trong: 栄誉ある賞/栄誉に浴する(よくする)/栄誉を授ける.
  • Sắc thái: trang trọng, mang tính nghi lễ, xã hội công nhận rộng rãi.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 名誉(めいよ): danh dự (rộng, bao quát). 栄誉 nhấn mạnh “vinh quang rực rỡ”, mang sắc thái tôn vinh trang trọng hơn.
  • 栄光(えいこう): vinh quang (kết quả chói lọi). 栄誉 thiên về tư cách “vinh dự được trao”.
  • 光栄(こうえい): vinh hạnh (cảm xúc chủ quan: “thật là vinh hạnh”).
  • 名誉職 (chức danh danh dự) ≠ 栄誉 (vinh dự nói chung).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 栄誉ある/最高の栄誉/栄誉を受ける/授与される/栄誉に輝く.
  • Ngữ cảnh: lễ trao giải, huân chương, vinh danh khoa học, thể thao, văn hóa.
  • Ngữ pháp: ~の栄誉に浴する (vinh dự được...).
  • Sắc thái: trang trọng hơn 名誉 khi nói về danh hiệu/giải thưởng cụ thể.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
名誉 Đối chiếu danh dự Phổ quát, không nhất thiết là giải thưởng.
栄光 Gần nghĩa vinh quang Nhấn kết quả chói lọi, hào quang.
光栄 Liên quan vinh hạnh Biểu đạt cảm xúc cá nhân.
不名誉 Đối nghĩa mất danh dự Trái với vinh dự.
汚名 Đối nghĩa tai tiếng Danh tiếng bị hoen ố.
表彰/授与 Liên quan tuyên dương / trao tặng Nghi thức tạo nên “栄誉”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (エイ): vinh, thịnh; gợi sự rực rỡ.
  • (ヨ/ほまれ): danh dự, tiếng thơm.
  • Ghép mang nghĩa “vinh + danh dự” → vinh dự cao quý được xã hội công nhận.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết trang trọng, ưu tiên 栄誉 cho giải thưởng/huân chương. Với cảm xúc cá nhân (“thật vinh hạnh khi…”), chọn 光栄. Cặp dễ dùng: 栄誉を受ける/栄誉に浴する/最高の栄誉. Lưu ý sắc thái cao quý, tránh lạm dụng trong tình huống đời thường.

8. Câu ví dụ

  • 彼は国際賞を受けるという栄誉に浴した。
    Anh ấy được vinh dự nhận giải quốc tế.
  • この賞は研究者にとって最高の栄誉だ。
    Giải thưởng này là vinh dự cao nhất đối với giới nghiên cứu.
  • 監督として表彰される栄誉を手にした。
    Tôi nhận được vinh dự được tuyên dương với tư cách huấn luyện viên.
  • 受賞者の名前は栄誉の殿堂に刻まれる。
    Tên người đoạt giải sẽ được khắc vào đại sảnh vinh danh.
  • 祖父は勲章という栄誉を授与された。
    Ông tôi được trao huân chương danh dự.
  • 選手たちは国民の栄誉を背負って戦った。
    Các tuyển thủ chiến đấu gánh trên vai vinh dự quốc gia.
  • 彼女は若くして大きな栄誉に輝いた。
    Cô ấy đã tỏa sáng với một vinh dự lớn khi còn rất trẻ.
  • この役目を任されるのは身に余る栄誉です。
    Được giao nhiệm vụ này là vinh dự vượt quá khả năng của tôi.
  • 作品は審査員特別賞の栄誉を獲得した。
    Tác phẩm đã giành được vinh dự giải đặc biệt của ban giám khảo.
  • 市は市民の栄誉を称える式典を開いた。
    Thành phố tổ chức lễ tôn vinh vinh dự của người dân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 栄誉 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?