所見
[Sở Kiến]
しょけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
quan điểm; ý kiến; phát hiện
JP: 彼はその本に関していくつかの所見を述べた。
VI: Anh ấy đã bày tỏ một số ý kiến về cuốn sách đó.