コメント
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTha động từ
bình luận
JP: あなたの報告書に目を通し、コメントを書いておきました。
VI: Tôi đã đọc báo cáo của bạn và đã viết vài nhận xét.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
コメントありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã bình luận.
コメントをありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã bình luận.
コメントをありがとう。
Cảm ơn vì đã bình luận.
失礼なコメントね!
Bình luận thật thô lỗ!
コメント消したよ。
Tôi đã xóa bình luận.
コメント消さないでね。
Đừng xoá bình luận nhé.
コメントはまだありません。
Hiện chưa có bình luận nào.
コメント全部読んでね。
Hãy đọc hết tất cả các bình luận nhé.
コメント残しといてね。
Hãy để lại bình luận nhé.
下記にコメントを残してください。
Vui lòng để lại bình luận bên dưới.