付注 [Phó Chú]
附註 [Phụ Chú]
附注 [Phụ Chú]
付註 [Phó Chú]
ふちゅう

Danh từ chung

chú thích; bình luận

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
Phụ gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm
Chú ghi chú; bình luận; chú thích

Từ liên quan đến 付注