小書き [Tiểu Thư]
小書 [Tiểu Thư]
こがき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chữ nhỏ

Hán tự

Tiểu nhỏ
Thư viết

Từ liên quan đến 小書き