注釈
[Chú Thích]
註釈 [Chú Thích]
註釈 [Chú Thích]
ちゅうしゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
ghi chú; bình luận; chú thích
JP: この情報は注釈ではなく本文で扱うべきだ。
VI: Thông tin này nên được đề cập trong nội dung chính chứ không phải là chú thích.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
注釈を加えないでください。
Đừng thêm chú thích.
この教科書は注釈が多い。
Cuốn sách giáo khoa này có nhiều chú thích.
注釈はページの一番下にあります。
Chú thích được đặt ở cuối trang.
10ページの注釈を見なさい。
Hãy nhìn vào phần chú thích ở trang 10.