論説 [Luận Thuyết]
ろんせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bài viết

Danh từ chung

bài xã luận

🔗 社説

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
Thuyết ý kiến; lý thuyết

Từ liên quan đến 論説