学位論文 [Học Vị Luận Văn]
がくいろんぶん

Danh từ chung

luận văn

JP: 最初さいしょに、かれ学位がくい論文ろんぶん完成かんせいさせた。

VI: Đầu tiên, anh ấy đã hoàn thành luận án tiến sĩ của mình.

Hán tự

Học học; khoa học
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Luận tranh luận; diễn thuyết
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)

Từ liên quan đến 学位論文