論文 [Luận Văn]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
luận văn
JP: 彼はその問題について論文を書いた。
VI: Anh ấy đã viết một bài luận về vấn đề đó.
Danh từ chung
luận văn
JP: 彼はその問題について論文を書いた。
VI: Anh ấy đã viết một bài luận về vấn đề đó.
- Bài viết học thuật có cấu trúc, nhằm **tranh luận và trình bày kết quả nghiên cứu**: nêu vấn đề, tổng quan, phương pháp, dữ liệu, kết quả, bàn luận, kết luận và tài liệu tham khảo.
- Hành động: **論文を書く/執筆する/提出する/投稿する/掲載される/採択される**.
- Cấu trúc thường thấy: 要旨(tóm tắt), 先行研究, 方法, 実験/調査, 結果, 考察, 結論, 参考文献.
- Phong cách văn phong: **だ・である調** trong học thuật; hạn chế です・ます.
- Ngữ cảnh: đại học/cao học, tạp chí học thuật, hội thảo.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 論文 | Trung tâm | Bài nghiên cứu | Chuẩn mực học thuật |
| 学術論文 | Loại cụ thể | Bài báo khoa học | Xuất bản trên tạp chí chuyên ngành |
| 卒業論文 | Loại cụ thể | Khóa luận tốt nghiệp | Bậc đại học |
| 修士論文/博士論文 | Loại cụ thể | Luận văn thạc sĩ/tiến sĩ | Mức độ yêu cầu cao |
| レポート | Đối chiếu | Báo cáo | Ít tính phát hiện mới |
| 小論文 | Đối chiếu | Tiểu luận | Thi tuyển, luận điểm logic |
| 口頭発表 | Hình thức khác | Báo cáo miệng | Trình bày tại hội thảo |
Khi viết **論文**, người Nhật chú trọng “明確さと再現性” (rõ ràng và tái lập). Một mẹo hữu ích là viết 要旨 sớm để cố định đóng góp cốt lõi, rồi để phần 考察 liên hệ tới 先行研究 nhằm làm nổi bật điểm mới.
Bạn thích bản giải thích này?