綴り方
[Chuế Phương]
綴方 [Chuế Phương]
つづり方 [Phương]
綴方 [Chuế Phương]
つづり方 [Phương]
つづりかた
Danh từ chung
(cách) viết văn
Danh từ chung
(cách) đánh vần
JP: 彼は私にその単語のつづり方を教えてくれた。
VI: Anh ấy đã chỉ cho tôi cách đánh vần từ đó.
Danh từ chung
bài tập làm văn
🔗 作文