スペル
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
chính tả
JP: あなたのお名前のスペルをお願いします。
VI: Làm ơn đánh vần tên bạn.
🔗 スペリング
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スペルは?
Chính tả như thế nào?
スペルはどうですか。
Chính tả của bạn thế nào?
その単語のスペルがわかりません。
Tôi không biết cách đánh vần từ đó.
あなたの名前のスペルはなんですか?
Cách đánh vần tên bạn là gì?
スペルミスをよくするんだ。
Tôi thường mắc lỗi chính tả.
あなたの名前のスペルを教えてください。
Làm ơn cho tôi biết cách đánh vần tên bạn.
名前のスペルを教えていただけますか?
Bạn có thể cho tôi biết cách đánh vần tên của bạn không?
お名前はどんなスペルですか。
Tên của bạn được viết như thế nào?
俺、スペルミスが多いんだ。
Tôi hay mắc lỗi chính tả.
あなたの名前のスペルを教えてもらえませんか?
Bạn có thể cho tôi biết cách đánh vần tên bạn không?