1. Thông tin cơ bản
- Từ: 調書
- Cách đọc: ちょうしょ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Pháp luật, hành chính, kiểm tra – điều tra
- Nghĩa khái quát: Biên bản/tờ khai/tài liệu ghi chép chính thức được cơ quan nhà nước lập trong quá trình điều tra, thẩm vấn, kiểm tra.
2. Ý nghĩa chính
- Biên bản chính thức do cơ quan chức năng lập: Ghi lại lời khai, sự kiện, kết quả kiểm tra. Ví dụ: 供述調書 (biên bản lời khai), 取調べ調書 (biên bản hỏi cung), 税務調査の調書 (biên bản thanh tra thuế).
- Tính pháp lý: Nhiều loại 調書 có thể được sử dụng như chứng cứ trong tố tụng nếu đáp ứng điều kiện pháp luật.
3. Phân biệt
- 調書 vs 報告書: 調書 là biên bản theo mẫu, lập bởi người có thẩm quyền; 報告書 là “báo cáo” nói chung, người lập có thể rộng hơn.
- 調書 vs 記録 / 議事録: 記録 là ghi chép chung; 議事録 là biên bản họp. 調書 thiên về điều tra, xử lý hành chính/pháp lý.
- 調書 vs 陳述書: 陳述書 là bản tường trình do đương sự tự viết; 調書 do cán bộ lập, người liên quan ký xác nhận.
- 供述調書 là một loại cụ thể của 調書, ghi lời khai của đương sự/nhân chứng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 調書を作成する (lập biên bản), 調書に記載する (ghi vào biên bản), 調書に署名押印する (ký, đóng dấu), 調書を提出する (nộp), 調書の写し (bản sao), 調書の開示請求 (yêu cầu công khai).
- Ngữ cảnh: Đồn cảnh sát, viện kiểm sát, tòa án, cơ quan thuế, thanh tra – kiểm toán.
- Sắc thái: Rất trang trọng, kỹ thuật pháp lý – hành chính.
- Lưu ý: Nội dung sai sự thật (虚偽記載) có thể làm mất giá trị chứng cứ hoặc dẫn tới trách nhiệm pháp lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 供述調書 |
Loại cụ thể |
Biên bản lời khai |
Ghi lời khai của bị can/nhân chứng |
| 取調べ調書 |
Loại cụ thể |
Biên bản hỏi cung |
Lập trong quá trình thẩm vấn |
| 報告書 |
Phân biệt |
Báo cáo |
Không nhất thiết có giá trị pháp lý như 調書 |
| 議事録 |
Biến thể chuyên biệt |
Biên bản họp |
Dùng cho phiên họp, hội nghị |
| 陳述書 |
Tài liệu khác |
Bản tường trình |
Thường do đương sự tự soạn |
| 口頭 |
Đối lập hình thức |
Miệng, truyền đạt bằng lời |
Trái với tài liệu văn bản chính thức |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 調: “điều tra, chỉnh lý; điều hòa”.
- 書: “viết; văn thư, tài liệu”.
- Ghép nghĩa: tài liệu ghi chép phục vụ điều tra/kiểm tra → 調書.
- Âm Hán–Nhật: 調(チョウ)、書(ショ); cách đọc toàn từ: ちょうしょ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, thấy từ 調書 hãy nghĩ ngay đến “biên bản chính thức” do cơ quan chức năng lập, khác với báo cáo nội bộ. Trong lớp đọc hiểu, nên luyện nhận diện cụm 〜に基づく調書, 〜への署名押印 để suy luận ngữ cảnh pháp lý.
8. Câu ví dụ
- 警察で調書を取られ、署名押印した。
Tôi bị lập 調書 tại đồn cảnh sát và đã ký, đóng dấu.
- 事故の状況は調書に詳しく記載されている。
Tình hình vụ tai nạn được ghi rất chi tiết trong 調書.
- 検察が作成した供述調書の信用性が争点だ。
Độ tin cậy của 調書 lời khai do kiểm sát lập là điểm tranh cãi.
- 税務調査の調書を提出した。
Đã nộp 調書 của cuộc thanh tra thuế.
- 調書の写しを弁護士に送った。
Đã gửi bản sao 調書 cho luật sư.
- 虚偽記載のある調書は証拠能力が疑われる。
調書 có ghi sai sự thật bị nghi ngờ về giá trị chứng cứ.
- 裁判所に調書の開示を請求した。
Đã yêu cầu tòa án công khai 調書.
- 彼は調書への署名を拒否した。
Anh ta từ chối ký vào 調書.
- 事情聴取の結果は調書にまとめられた。
Kết quả lấy lời khai đã được tổng hợp vào 調書.
- 会計監査の調書作成に立ち会った。
Tôi đã tham dự việc lập 調書 trong kiểm toán kế toán.