訴訟記録 [Tố Tụng Kí Lục]
そしょうきろく

Danh từ chung

hồ sơ tố tụng

Hán tự

Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
Tụng kiện; buộc tội
ghi chép; tường thuật
Lục ghi chép

Từ liên quan đến 訴訟記録