帳簿 [Trướng Bộ]

ちょうぼ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

sổ sách kế toán; sổ đăng ký; sổ cái

JP: この帳簿ちょうぼには不明朗ふめいろうてんがたくさんある。

VI: Cuốn sổ này có nhiều điểm không rõ ràng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは帳簿ちょうぼをごまかしていた。
Tom đã làm giả sổ sách.
かれ会社かいしゃ帳簿ちょうぼあなけた。
Anh ấy đã gây thâm hụt trong sổ sách của công ty.
まず帳簿ちょうぼをつけることからはじめなさい。
Bắt đầu từ việc ghi sổ sách.
会計かいけいがかり逮捕たいほされたが、原因げんいんかれうら帳簿ちょうぼ工作こうさくだといううわさがあった。
Người phụ trách kế toán đã bị bắt, có tin đồn rằng nguyên nhân là do anh ta làm sổ sách giả.

Hán tự

Từ liên quan đến 帳簿

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 帳簿
  • Cách đọc: ちょうぼ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: sổ sách kế toán, sổ cái/ledger
  • Ngữ vực: chuyên ngành kế toán/kinh doanh; trang trọng
  • Trình độ tham khảo: JLPT N1 (thường gặp trong kinh doanh/thi簿記)

2. Ý nghĩa chính

帳簿 là sổ ghi chép nghiệp vụ tài chính, mua bán, thu chi… của doanh nghiệp/cửa hàng, bao gồm các loại sổ như 仕訳帳, 総勘定元帳, 出納帳. Cũng dùng chung cho “sổ sách” theo nghĩa kế toán nói rộng.

3. Phân biệt

  • 帳簿 vs 台帳: 台帳 là “sổ đăng ký/theo dõi” theo danh mục (khách hàng, tài sản), không nhất thiết là bút toán kế toán.
  • 帳簿 vs 伝票: 伝票 là “phiếu/chứng từ” ghi một giao dịch; 帳簿 là nơi tổng hợp/ghi sổ.
  • 帳簿 vs 会計: 会計 là “kế toán/tài chính” nói chung; 帳簿 là sổ cụ thể.
  • Liên quan: 総勘定元帳 (sổ cái), 仕訳帳 (sổ nhật ký), 出納帳 (sổ quỹ), 簿記 (ghi sổ kế toán).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thao tác: 帳簿をつける(ghi sổ), 記帳する(ghi vào sổ), 帳簿を保存する, 帳簿を照合する。
  • Tuân thủ pháp lý: 電子帳簿保存法, 帳簿の保存義務(thường 7 năm, tùy loại).
  • Rủi ro/sai phạm: 帳簿の改ざん(bóp méo), 二重帳簿(hai sổ), 帳簿不備。
  • Ngữ cảnh: kiểm toán, thuế vụ, quản trị nội bộ, cửa hàng nhỏ lẻ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
総勘定元帳 Liên quan (loại sổ) sổ cái tổng hợp Trung tâm hệ thống sổ
仕訳帳 Liên quan (loại sổ) sổ nhật ký Ghi bút toán theo thời gian
台帳 Gần nghĩa sổ đăng ký/theo dõi Không nhất thiết là bút toán tiền
伝票 Liên quan phiếu/chứng từ Đầu vào cho ghi sổ
白書 Đối lập ngữ cảnh bạch thư/báo cáo Không phải sổ kế toán, chỉ để phân biệt loại tài liệu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 帳(sổ, bìa vải; bộ 巾), 簿(sổ sách; bộ 竹)
  • Âm On: 帳(チョウ), 簿(ボ)
  • Cấu tạo nghĩa: “sổ/ghi chép” (帳) + “sổ sách bằng tre giấy” (簿) → sổ kế toán.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ngày nay, nhiều doanh nghiệp dùng 電子帳簿 thay cho sổ giấy; tuy nhiên quy định về 保存要件 rất chặt. Trong giao tiếp, “帳簿をつける” nghe rất đời thường, trong khi “記帳・仕訳・転記” nghe chuyên môn hơn. Những cụm như 帳簿の改ざん là tín hiệu rủi ro lớn trong kiểm toán.

8. Câu ví dụ

  • 毎日取引を帳簿に記入する。
    Ghi các giao dịch vào sổ mỗi ngày.
  • 税務調査に備えて帳簿を整理した。
    Tôi sắp xếp sổ sách để chuẩn bị kiểm tra thuế.
  • 現金出納帳簿の残高が合わない。
    Số dư sổ quỹ tiền mặt không khớp.
  • 電子帳簿保存法に対応したシステムを導入する。
    Triển khai hệ thống đáp ứng Luật lưu trữ sổ điện tử.
  • 帳簿の改ざんは重大な違法行為だ。
    Sửa đổi gian lận sổ sách là hành vi phạm pháp nghiêm trọng.
  • 仕訳帳から総勘定元帳簿へ転記する。
    Chuyển bút toán từ sổ nhật ký sang sổ cái tổng hợp.
  • 監査人が帳簿と証憑を照合した。
    Kiểm toán viên đối chiếu sổ sách với chứng từ.
  • 小さな店でも正しく帳簿をつけることが大切だ。
    Dù là cửa hàng nhỏ cũng cần ghi sổ đúng.
  • 固定資産台帳と会計帳簿を一致させる。
    Khớp sổ tài sản cố định với sổ kế toán.
  • 期末に帳簿を閉じて決算を行う。
    Cuối kỳ đóng sổ và tiến hành quyết toán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 帳簿 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?