大福帳 [Đại Phúc Trướng]
だいふくちょう

Danh từ chung

sổ sách kế toán (thời Edo)

Hán tự

Đại lớn; to
Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều

Từ liên quan đến 大福帳