Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大福帳
[Đại Phúc Trướng]
だいふくちょう
🔊
Danh từ chung
sổ sách kế toán (thời Edo)
Hán tự
大
Đại
lớn; to
福
Phúc
phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
帳
Trướng
sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Từ liên quan đến 大福帳
元帳
もとちょう
sổ cái
出納簿
すいとうぼ
sổ quỹ
原簿
げんぼ
sổ cái; hồ sơ gốc; sổ đăng ký
台帳
だいちょう
sổ cái; sổ sách; sổ đăng ký
帳簿
ちょうぼ
sổ sách kế toán; sổ đăng ký; sổ cái
会計帳簿
かいけいちょうぼ
sổ kế toán
帳面
ちょうめん
sổ tay; sổ sách kế toán; sổ đăng ký