元帳 [Nguyên Trướng]
もとちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

sổ cái

Hán tự

Nguyên khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều

Từ liên quan đến 元帳